Từ "múa mép" trong tiếng Việt có nghĩa là nói chuyện một cách khoe khoang, phô trương khả năng nói năng, thường là không có thật hoặc không cần thiết. Hình ảnh "múa mép" gợi lên việc người nói như đang "múa" với miệng của mình, tức là làm màu, chứ không phải là trình bày thông tin thật sự có giá trị.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hắn chỉ biết múa mép, chứ không làm việc thực chất."
Câu nâng cao: "Mặc dù cô ấy có thể múa mép về khả năng nói tiếng Anh, nhưng thực tế cô ấy không thể giao tiếp tốt."
Biến thể và cách sử dụng:
Múa mép thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc châm biếm.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "múa mép khoe khoang", "múa mép không có thực".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khoe khoang: Tương tự như "múa mép", nhưng thường chỉ rõ hơn về việc tự hào về điều gì đó mà không có cơ sở.
Phô trương: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự thể hiện một cách thái quá.
Nói khoác: Nghĩa là nói những điều không đúng sự thật hoặc phóng đại.
Từ liên quan:
Chém gió: Cũng mang nghĩa nói nhiều, nói quá, thường có phần hài hước.
Nói huyên thuyên: Chỉ việc nói chuyện dài dòng, không có trọng tâm.
Cách phân biệt: